Người xưa đã chứng kiến sự biến đổi của Mặt trời và Mặt trăng, họ dựa vào sự mọc lên và lặn xuống, cũng như sự di chuyển của các thiên thể này để xây dựng một hệ thống lịch biểu mà chúng ta biết đến như Âm lịch. Hãy cùng Vansunhuy đi sâu vào khám phá về hệ thống lịch này trong bài viết dưới đây.
Âm lịch - Những điều bạn cần biết?
Âm lịch, còn được gọi là lịch ta hoặc nông lịch trong tiếng Việt, là một phương pháp tính toán thời gian dựa trên chu kỳ chuyển động của Mặt Trăng quanh Trái Đất. Cứ mỗi lần Mặt Trăng hoàn thành một vòng quanh Trái Đất, ta coi như đã trôi qua một tháng trong lịch âm. Thông thường, mỗi tháng âm lịch sẽ bao gồm 29 hoặc 30 ngày, và mỗi năm sẽ gồm 12 tháng tương ứng với 12 chu kỳ Mặt Trăng. Trong những năm nhuận, thì sẽ có một tháng thứ 13 được thêm vào. Phương pháp tính lịch này đã tồn tại từ thời xa xưa ở phương Đông và nó có mối liên kết chặt chẽ với nông nghiệp và các mùa vụ. Câu đồng dao quen thuộc của người Việt: "mười rằm trăng náu mười sáu trăng treo" biểu thị rõ cách người xưa tính lịch dựa trên sự quan sát quy luật của Mặt Trăng. Mặt Trăng vào ngày mùng 10 thường bị che khuất bởi mây, trong khi Mặt Trăng vào ngày 16 âm lịch lại tròn và sáng treo trên bầu trời.
Phương pháp tính lịch âm này khác biệt so với Dương lịch (hay còn được gọi là Công lịch, bắt nguồn từ Công giáo phương Tây, với năm đầu tiên của Công nguyên tương truyền là năm Chúa Giêsu ra đời). Trong Dương lịch, việc tính toán thời gian dựa trên sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời, với mỗi vòng quay của Trái Đất được coi là một năm. Một năm âm lịch thường ngắn hơn năm dương lịch khoảng 11 đến 12 ngày, và sau khoảng 33 đến 34 năm thì hai lịch này lại khớp nhau. Như vậy, chúng ta có ngày âm lịch và ngày dương lịch, hoặc còn được gọi là lịch âm và lịch dương. Ngày nay, để thuận tiện trong giao lưu và trao đổi, hầu hết các quốc gia trên thế giới đều sử dụng Công lịch.
Âm lịch trước đây được sử dụng chủ yếu trong cách tính toán của người Việt. Ngày nay, lịch âm còn được áp dụng rộng rãi trong các hoạt động tâm linh, như việc chọn ngày giờ tốt để thực hiện những việc quan trọng. Một điểm đặc biệt của lịch âm là ngày Tết Nguyên Đán - một biểu tượng truyền thống thể hiện giá trị lâu đời của lịch âm ở Việt Nam. Tết Âm lịch là lễ kỷ niệm đón năm mới của một số quốc gia sử dụng lịch âm như Trung Quốc, Việt Nam,... và thường được tổ chức vào khoảng thời gian gần một tháng sau Tết Dương lịch.
Người xưa làm ra Âm lịch bằng cách nào?
Sự khởi đầu của lịch âm Trung Quốc
Lịch âm, một phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc, có nguồn gốc từ thiên niên kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Theo những truyền thuyết, lịch âm đã được một vị hoàng đế Trung Quốc sáng tạo ra. Tuy nhiên, điều này chỉ là truyền thuyết và không có bằng chứng cụ thể nào để chứng minh. Lịch âm có nguồn gốc từ nền văn hóa nông nghiệp lúa nước của Bách Việt - một vùng lịch sử mà người Trung Quốc gọi là "Hà". Hoàng đế huyền thoại thứ tư đã tinh tế thêm vào lịch âm những tháng nhuận, để giữ cho lịch âm khớp với chu kỳ mùa vụ.
Chu kỳ 60 năm gồm các hành tinh và chi cung (hoàng đạo) được xác định dựa trên sự đếm ngược từ thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên. Năm đầu tiên của chu kỳ 60 năm được cho là năm 2637 trước Công nguyên, theo các tác giả phương Tây như Herbert A. Giles. Tuy nhiên, một số tác giả hiện đại cho rằng năm đầu tiên của chu kỳ 60 năm là năm 2697 trước Công nguyên. Sự khác biệt trong cách tính này tạo nên sự khác biệt trong việc tính "Năm Trung Quốc", đối với năm 2005 là 4642 hoặc 4702. Bạn muốn xem tuổi làm nhà thì có thể xem tại đây: https://artatnightingale.weebly.com/
Nguồn gốc lịch âm tại Việt Nam
Lịch âm tại Việt Nam có nguồn gốc từ Trung Quốc, qua hơn 1000 năm Bắc thuộc. Lịch âm ở cả hai nước đều được tính toán dựa trên những nguyên tắc cơ bản giống nhau. Trong thời phong kiến, việc sản xuất lịch diễn ra theo cách tổ chức thường xuyên, nhưng thể chế sản xuất lịch thường xuyên thay đổi. Các cơ quan sản xuất lịch không chỉ chịu trách nhiệm tạo ra lịch mà còn có nhiệm vụ dự đoán thời tiết, quan sát thiên thể và tạo ra các báo cáo chi tiết để dâng lên nhà vua. Lịch âm được tính dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng, với tháng âm lịch bắt đầu từ ngày Sóc và tháng nhuận không có Trung khí. Các thay đổi về thời tiết từ nóng sang lạnh được tính kéo dài 365 ngày, trong khi một năm âm lịch chỉ có 354 đến 355 ngày. Do đó, mỗi năm sẽ dư ra khoảng 10 đến 11 ngày. Tính trong ba năm liên tiếp, ta sẽ dư ra hơn một tháng. Để cân nhắc, người xưa đã tạo ra một tháng nhuận trong năm thứ ba, tạo ra một năm nhuận với 13 tháng. Tháng được thêm vào đó được gọi là "tháng nhuận", và một năm nhuận sẽ có từ 384 đến 385 ngày.
Vai trò của Lịch âm
Từ thời xa xưa, âm lịch đã trở thành một phần không thể thiếu trong tiềm thức và đời sống hàng ngày của người dân Á Đông. Nó không chỉ góp phần vào việc định hình lối sống, văn hóa, tín ngưỡng mà còn chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc và bí ẩn về thời gian.
Ả Rập Xê Út cùng với nhiều vùng lãnh thổ Hồi giáo khác trên thế giới, đều sử dụng âm lịch như là loại lịch duy nhất trong cuộc sống hàng ngày. Điểm nổi bật của âm lịch tại đây là sự tách biệt hoàn toàn với chu kỳ của các mùa. Thay vào đó, nó dựa trọn vẹn vào chu kỳ trăng tròn, dẫn đến việc mỗi năm âm lịch Hồi giáo ngắn hơn khoảng 11 đến 12 ngày so với năm dương lịch, và chỉ sau mỗi 33 hoặc 34 năm Hồi giáo, năm âm lịch mới trở lại vị trí ăn khớp với năm dương lịch.
Tuy nhiên, đối với đa số các quốc gia khác sử dụng âm lịch, thực chất đó là "âm dương lịch". Trong những loại lịch này, các tháng được duy trì dựa trên chu kỳ của Mặt Trăng, nhưng cũng có thời điểm thêm các tháng nhuận theo những quy tắc nhất định để điều chỉnh chu kỳ của Mặt Trăng cho phù hợp với năm dương lịch. Những loại lịch nổi tiếng có thể kể đến như lịch Trung Quốc, lịch Do Thái, lịch Hindu, lịch vạn niên... đều được sử dụng từ thời cổ đại.
Nếu nhìn vào lịch sử Trung Quốc, mỗi năm nhà vua sẽ ban hành lịch năm để hướng dẫn quần chúng trong việc tổ chức các nghi lễ cũng như chuẩn bị cho vụ thu hoạch nông nghiệp. Tại Việt Nam, người ta cũng có nghi lễ Bản Sóc hàng năm, đánh dấu việc bắt đầu một năm mới trên âm lịch.
Âm lịch hiện nay ở Việt Nam vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm của các lễ hội truyền thống như Tết Nguyên đán, Tết Trung thu, cũng như để lựa chọn ngày giờ tốt để thực hiện các công việc quan trọng như cưới hỏi, xây nhà, tảo mộ hay mua sắm đồ đắt tiền. Dù thường được gọi là "nông lịch" và gắn liền với vụ mùa ở các vùng nông thôn, âm lịch vẫn được sử dụng rộng rãi ở cả các thành phố lớn. Nông lịch của người Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam và Singapore cơ bản đều giống với lịch Trung Quốc, nhưng do các quy định về múi giờ và một số quy tắc khác, có thể có một số khác biệt nhỏ về thời điểm bắt đầu và kết thúc của mỗi tháng cũng như về việc xác định tháng nhuận.
Như vậy, thông qua việc khám phá âm lịch, chúng ta không chỉ tìm hiểu được về một hệ thống thời gian phức tạp, mà còn mở ra cánh cửa vào kho tàng văn hóa độc đáo của các quốc gia Á Đông. Rất mong rằng những kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về âm lịch, cũng như ý nghĩa đặc biệt của nó trong văn hóa của các nước Á Đông. Âm lịch không chỉ là một công cụ đo lường thời gian, mà còn là một phần của di sản văn hóa, mang đến cho chúng ta cái nhìn sâu hơn về cuộc sống, văn hóa và lịch sử của con người.
Cùng với việc hiểu rõ về cách âm lịch hoạt động, chúng ta còn được khám phá những cách thức mà người xưa đã tạo ra và sử dụng âm lịch trong đời sống. Những phát kiến và phương pháp tinh vi mà họ đã sử dụng để theo dõi các chu kỳ của Mặt Trăng và áp dụng vào việc lập lịch không chỉ thể hiện sự thông minh và sáng tạo của con người, mà còn tôn vinh sự kính trọng của họ đối với tự nhiên và vũ trụ.
Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin này đã góp phần vào việc mở rộng kiến thức của bạn về âm lịch và giúp bạn nhìn nhận với một cách nhìn mới mẻ và sâu sắc hơn về những giá trị mà nó mang lại. Rất mong được tiếp tục cung cấp cho bạn đọc thêm nhiều kiến thức hữu ích trong các bài viết sắp tới. Xin cảm ơn bạn đã dành thời gian quan tâm và theo dõi bài viết của chúng tôi.